Characters remaining: 500/500
Translation

chenillé

Academic
Friendly

Từ "chenillé" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để mô tả một loại phương tiện di chuyển, cụ thể là "xe xích" (xe bánh xích). Đâyloại xe thường được sử dụng để di chuyển trên địa hình khó khăn, chẳng hạn như trong các khu vực tuyết, bùn lầy hoặc sa mạc.

Định nghĩa:
  • Chenillé: Là tính từ mô tả các phương tiện hệ thống bánh xích thay vì bánh xe thông thường, cho phép chúng di chuyển dễ dàng hơn trên các bề mặt không bằng phẳng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le char chenillé est utilisé dans l'armée pour traverser des terrains difficiles.

    • (Xe tăng xích được sử dụng trong quân đội để vượt qua các địa hình khó khăn.)
  2. Nous avons loué un véhicule chenillé pour explorer les montagnes enneigées.

    • (Chúng tôi đã thuê một chiếc xe xích để khám phá những ngọn núi tuyết phủ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "chenillé" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự để chỉ về các loại xe chuyên dụng.
  • Trong văn viết hoặc thảo luận chuyên môn về kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như "système chenillé" (hệ thống bánh xích) hoặc "véhicule tout-terrain chenillé" (phương tiện di chuyển địa hình bánh xích).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bâti: Có thể sử dụng để chỉ các loại phương tiện cấu trúc tương tự, nhưng không nhất thiết phải bánh xích.
  • Caterpillar: Đôi khi từ này được sử dụng để chỉ các loại xe xích, đặc biệttrong ngữ cảnh công nghiệp.
Chú ý phân biệt:
  • "Chenillé" chỉ các phương tiện cụ thể bánh xích, trong khi các từ như "4x4" hoặc "tout-terrain" có thể chỉ chung các loại xe khả năng đi địa hình khó không chỉ riêng xe xích.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ nổi bật liên quan đến "chenillé", nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự bạn có thể tự tạo ra các câu như: - "Être dans le même bateau" (Ở cùng một chiếc thuyền) – có thể được so sánh với việc sử dụng xe xích để vượt qua khó khăn cùng nhau.

Kết luận:

"Chenillé" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói về các phương tiện di chuyển chuyên dụng, đặc biệttrong các tình huống liên quan đến địa hình khó khăn.

tính từ
  1. xích đi
    • Véchicule chenillé
      xe xích

Comments and discussion on the word "chenillé"