Characters remaining: 500/500
Translation

chenille

/ʃə'ni:l/
Academic
Friendly

Từ "chenille" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "sâu róm". Đâymột danh từ giống cái (la chenille). Từ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn ấu trùng của nhiều loại bướm ve, chúng thường hình dáng giống như một con sâu.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Sâu róm (chenille):

    • Ví dụ: La chenille se transforme en papillon. (Con sâu róm biến thành bướm.)
  2. Sâu chenille arpenteuse:

    • Đâyloại sâu được dùng để chỉ sâu đo xích đi, thường gặp trong các ứng dụng kỹ thuật hoặc quân sự.
    • Ví dụ: La chenille arpenteuse est utilisée pour mesurer les distances sur le terrain. (Sâu đo xích đi được sử dụng để đo khoảng cách trên địa hình.)
  3. Tua lụa (chenille):

    • Từ này còn chỉ về một loại vải lụa mềm mại được sử dụng để làm trang sức hoặc trang trí.
    • Ví dụ: Elle a acheté un tissu en chenille pour coudre une robe. ( ấy đã mua một loại vải lụa để may một chiếc váy.)
Biến thể của từ
  • Từ "chenille" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "cheniller" (động từ) trong ngữ cảnh liên quan đến việc nuôi hoặc quảnsâu róm.
Từ gần giống
  • Ver: Có nghĩa là "sâu" (nói chung), không chỉ riêng sâu róm.
  • Caterpillar: Trong tiếng Anh, từ này cũng chỉ về sâu róm nhưng không chỉ định loại sâu nào cụ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Larve: Nghĩa là "ấu trùng", có thể dùng để chỉ giai đoạn sống của nhiều loài côn trùng khác nhau, không chỉ riêng sâu róm.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "chenille", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:

Kết luận

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu hơn về từ "chenille" trong tiếng Pháp, cách sử dụng cũng như các nghĩa khác nhau của .

danh từ giống cái
  1. sâu róm; sâu
    • Chenille arpenteuse
      sâu đo
  2. xích đi (ở xe tăng...)
  3. tua lụa (để trang sức)

Comments and discussion on the word "chenille"