Characters remaining: 500/500
Translation

choleric

/,kɔkərik/
Academic
Friendly

Từ "choleric" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả một người tính cách hay cáu kỉnh, nóng tính, xu hướng dễ nổi giận. Từ này xuất phát từ một trong bốn "huyết sắc" trong y học cổ đại (sanguine, choleric, melancholic, phlegmatic), trong đó "choleric" liên quan đến mật vàng (bile), điều được cho nguyên nhân gây ra sự nóng tính.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "He has a choleric temperament, so it's better to avoid arguing with him." (Anh ấy tính cách nóng nảy, nên tốt hơn tránh tranh cãi với anh ấy.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "In a choleric outburst, she dismissed all their concerns as trivial." (Trong một cơn nổi giận, ấy đã bác bỏ tất cả những lo lắng của họ như là điều vặt vãnh.)
Biến thể của từ:
  • Choler: (danh từ) có nghĩa sự cáu kỉnh, nóng nảy.
  • Cholericness: (danh từ) có nghĩa tính chất hay cáu kỉnh, nóng tính.
Từ gần giống:
  • Irascible: hay cáu, dễ nổi giận.
  • Temperamental: có thể thay đổi tâm trạng nhanh chóng, có thể nóng tính hoặc dễ xúc động.
Từ đồng nghĩa:
  • Angry: tức giận.
  • Furious: điên tiết, rất tức giận.
  • Quick-tempered: nóng tính, dễ nổi giận.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Fly off the handle: (cáu kỉnh, nổi giận đột ngột) – "He tends to fly off the handle at the slightest provocation."
  • Blow a fuse: (nổi giận, mất kiểm soát) – "When he heard the news, he blew a fuse."
Chú ý:
  • "Choleric" thường gắn liền với những người tính cách mạnh mẽ, nhưng không phải lúc nào cũng tiêu cực. Đôi khi, sự quyết đoán mạnh mẽ của những người choleric có thể dẫn đến thành công trong một số lĩnh vực.
tính từ
  1. hay cáu, nóng tính

Comments and discussion on the word "choleric"