Characters remaining: 500/500
Translation

choquer

Academic
Friendly

Từ "choquer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif) có nghĩa là "đụng phải", "va phải" hoặc "làm cho thấy chướng". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

Định nghĩa:
  • Choquer (động từ): Đụng phải, va phải, hoặc làm cho thấy chướng, gây khó chịu.
Cách sử dụng:
  1. Choquer một vật: Khi dùng "choquer" để nói về việc va chạm với một đồ vật, bạn có thể nói:

    • Exemple: "Il a choqué une chaise en passant." (Anh ấy đã va phải cái ghế khi đi qua.)
  2. Choquer người khác: Khi nói về việc làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc chướng tai, bạn có thể dùng:

    • Exemple: "Cette blague a choqué les gens." (Câu đùa này đã làm cho mọi người cảm thấy khó chịu.)
  3. Âm thanh khó chịu: Khi nói về âm thanh gây khó chịu, bạn có thể nói:

    • Exemple: "Ce bruit choque l'oreille." (Âm thanh này chướng tai.)
  4. Chạm cốc: Trong ngữ cảnh chúc mừng, "choquer" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc nâng cốc, chạm ly:

    • Exemple: "Nous avons choqué les verres pour célébrer." (Chúng tôi đã chạm cốc để chúc mừng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Choquer có thể được thay thế bằng một số từ khác trong một số ngữ cảnh, như:
    • Heurter: có nghĩa là "va phải" nhưng thường chỉ dùng cho các va chạm vật lý.
    • Surprendre: có nghĩa là "làm ngạc nhiên", nhưng có thể mang một sắc thái tương tự khi nói về sự khó chịu.
Các idioms cụm động từ:
  • Choquer quelqu'un: Gây khó chịu cho ai đó.
  • Être choqué(e): Thể hiện cảm giác bị sốc hoặc khó chịu.
Điểm chú ý:
  • Choquer có thể mang cả nghĩa tích cực tiêu cực. Trong một số trường hợp, có thể được sử dụng để chỉ sự gây sốc mang tính chất nghệ thuật hoặc phản ánh xã hội, ví dụ như trong nghệ thuật hoặc văn học.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về sắc thái của từ "choquer".
ngoại động từ
  1. đụng phải, va phải
    • Choquer une chaise
      va phải cái ghế tựa
  2. làm cho thấy chướng
    • Choquer les gens
      làm cho người ta thấy chướng
    • Bruit qui choquent l'oreille
      tiếng ồn chướng tai
  3. làm bực mình, làm khó chịu
  4. choquer les verres+ chạm cốc, nâng chén

Similar Spellings

Words Containing "choquer"

Comments and discussion on the word "choquer"