Characters remaining: 500/500
Translation

flatter

/'flætə/
Academic
Friendly

Từ "flatter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "vuốt ve" hoặc "nịnh hót". Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang những nghĩa khác nhau, dưới đâymột số giải thích chi tiết cùng với ví dụ minh họa.

Ý nghĩa chính của "flatter":
  1. Vuốt ve: Khi nói về việc vuốt ve một con vật, như con ngựa.

    • Ví dụ: Il aime flatter son cheval. (Anh ấy thích vuốt ve con ngựa của mình.)
  2. Làm cho thích, làm vui: Khi nói về âm nhạc hoặc một điều đó mang lại niềm vui.

    • Ví dụ: La musique flatte l'oreille. (Âm nhạc làm vui tai.)
  3. Nịnh hót, bợ đỡ: Khi một người cố gắng làm hài lòng người khác bằng lời nói.

    • Ví dụ: Les courtisans flattent le roi. (Những kẻ nịnh hót làm vừa lòng nhà vua.)
  4. Tôn lên vẻ đẹp: Khi nói về một kiểu tóc hoặc trang phục làm tôn lên vẻ đẹp của ai đó.

    • Ví dụ: Cette coiffure la flatte. (Kiểu tóc này tôn lên vẻ đẹp của ấy.)
  5. Lừa dối: Trong một số ngữ cảnh , "flatter" có thể mang nghĩa lừa dối.

    • Ví dụ: Il a flatté ses attentes, mais c'était faux. (Anh ta đã làm cho kỳ vọng của ấy cao lên, nhưng đósai.)
  6. Cảm động: Khi một người cảm thấy hạnh phúc được khen ngợi.

    • Ví dụ: Elle était flattée de recevoir un compliment. ( ấy cảm động khi nhận được lời khen.)
  7. Gây hy vọng hão cho ai: Khi ai đó làm cho người khác những kỳ vọng không thực tế.

    • Ví dụ: Flatter quelqu'un de promesses vaines n'est pas gentil. (Nịnh hót ai đó với những lời hứa hãokhông tốt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Flatté (tính từ): Cảm thấy được khen ngợi, hạnh phúc được chú ý.

    • Ví dụ: Je suis flatté par vos paroles. (Tôi rất vui những lời của bạn.)
  • Flatterie (danh từ): Sự nịnh hót, lời nịnh hót.

    • Ví dụ: Il a toujours apprécié la flatterie. (Anh ấy luôn thích sự nịnh hót.)
Từ đồng nghĩa:
  • Louer: Khen ngợi, ca ngợi.
  • Cajoler: Dỗ dành, vỗ về.
  • Complimenter: Khen ngợi.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Flatter quelqu'un dans le sens du poil: Nịnh hót ai đó theo cách họ thích.
  • Être flatté d'être invité: Cảm thấy vinh dự khi được mời.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "flatter", bạn cũng có thể áp dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn như trong giao tiếp xã hội, kinh doanh hoặc trong các tác phẩm văn chương. Ví dụ, khi viết một bức thư hoặc một bài diễn văn, bạn có thể sử dụng "flatter" để thể hiện sự tôn trọng tạo mối quan hệ tốt với người nhận.

ngoại động từ
  1. vuốt ve
    • Flatter un cheval
      vuốt ve con ngựa
  2. làm cho thích, làm vui
    • La musique flatte l'oreille
      âm nhạc làm vui tai
  3. nịnh hót, bợ đỡ
    • Les courtisans flattent le roi
      nịnh hót nhà vua
  4. tôn lên
    • Cette coiffure la flatte
      kiểu tóc đó tôn vẻ đẹp của cô ta lên
  5. (từ , nghĩa ) lừa dối
    • être flatté de
      cảm động
    • flatter quequ'un de
      làm cho ai mong nõi hão, gây hy vọng hão cho ai (về)

Comments and discussion on the word "flatter"