Characters remaining: 500/500
Translation

clément

Academic
Friendly

Từ "clément" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "khoan hồng" hoặc "ôn hòa". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái nhẹ nhàng, không khắc nghiệt, đặc biệttrong các tình huống liên quan đến thời tiết, khí hậu hay thái độ của con người.

Các nghĩa cách sử dụng của "clément":
  1. Khoan hồng, ôn hòa:

    • Khi nói về tính cách hoặc thái độ của một người, "clément" thường được dùng để chỉ sự nhân hậu, độ lượng.
    • Ví dụ:
  2. Khí hậu ôn hòa:

    • Trong ngữ cảnh khí hậu, "clément" thường được dùng để chỉ thời tiết dễ chịu, không quá lạnh hoặc quá nóng.
    • Ví dụ:
  3. Tình trạng nhẹ nhàng:

    • Từ này cũng có thể dùng để mô tả tình trạng một bệnh tật nào đó không nghiêm trọng.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ "clément":
  • Clémence: Danh từ, có nghĩasự khoan hồng, sự nhân từ.
    • Ví dụ: Il a demandé clémence au juge. (Ông ấy đã cầu xin sự khoan hồng từ thẩm phán.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clément có thể được so sánh với các từ như:
    • Douce (ngọt ngào, dịu dàng) khi nói về khí hậu hay cảm xúc.
    • Indulgent (nhân nhượng) khi nói về thái độ của một người.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "clément", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Un climat clément (một khí hậu ôn hòa).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp "clément" với các động từ hoặc cụm từ khác để tạo nên những câu phức tạp hơn.
    • Ví dụ:
tính từ
  1. khoan hồng
  2. (nghĩa bóng) ôn hòa, nhẹ
    • Climat clément
      khí hậu ôn hòa
    • Petite vérole assez clémente
      bệnh đậu mùa khá nhẹ

Comments and discussion on the word "clément"