Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
clearing
/'kliəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
    • to await the clearing of the weather
      đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
  • sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
  • sự vượt qua; sự tránh né
  • (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)
  • sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)
  • sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)
  • khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
  • khu đất phá hoang (để trồng trọt)
  • (tài chính) sự chuyển (séc)
Related words
Related search result for "clearing"
Comments and discussion on the word "clearing"