Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cohérence in Vietnamese - French dictionary
mạch lạc
rạch ròi
cố kết
tinh tường
rành mạch
quy chiếu
xê xích
xê xích
rẽ ròi
tham khảo
bái biệt
yêu thích
kết hối
hội nghị
hiệu thế
diễn văn
vòng tròn
thế hiệu
hiệu số
tưng tửng
ngưỡng trông
họp báo
tưởng vọng
ạ
hiệu
vô tự
ngưỡng vọng
diễn thuyết
dẫn
tôn kính
đài
vô phép
vô phép
thượng đỉnh
bàn tròn
bất can thiệp
rõ nét
giao thoa
cấp cao
chê trách
ưu tiên
ưu tiên
vân
vân
căn bản
nói chuyện
thầy
pha
âm nhạc