version="1.0"?>
- causer; converser; s'entretenir; entretenir
- Anh ta nói chuyện hay
il cause bien
- Nói chuyện với bạn
s'entretenir (converser) avec son ami
- Nói chuyện với ai về việc gì
entretenir quelqu'un de quelque chose
- faire une causerie
- Nói chuyện về văn học
faire une causerie littéraire
- cuộc nói chuyện
conversation; entretien; causerie; conférence
- Người nói chuyện
causeur; conférencier