Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
collection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bộ sưu tập, bộ
    • Collection de timbres
      bộ sưu tập tem
  • tập hợp
    • Collection de coquins
      tập hợp bọn vô lại
  • (y học) sự tụ
    • Collection de pus
      sự tụ mủ
Related search result for "collection"
Comments and discussion on the word "collection"