Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
colleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người dán (quảng cáo, yết thị...)
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giám khảo truy hỏi
Related search result for "colleur"
Comments and discussion on the word "colleur"