Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couler
Jump to user comments
nội động từ
  • chảy (chất lỏng)
    • Le sang coule
      máu chảy
    • Le récipient coule
      cái thùng này rò
  • trượt theo, tụt theo
    • Se laisser couler le long d'une corde
      tụt xuống theo dây
  • trôi đi
    • Les années coulent insensiblement
      năm tháng trôi đi một cách lặng lẽ
  • (nông nghiệp) thui chột
  • trôi chảy
    • Style qui coule
      văn trôi chảy
  • đắm
    • Ce vaisseau va couler
      chiếc tàu này sắp đắm
    • couler à pic
      chết đuối, chìm đắm
    • couler de source
      là kết quả tất nhiên, đến tự nhiên
    • faire couler de l'encre
      làm tốn giấy mực, khiến phải nhắc đến nhiều
    • faire couler le sang
      làm đổ máu nhiều
    • le sang coule
      có máu chảy; có người chết; có người bị thương
ngoại động từ
  • đổ, rót
    • Couler un liquide à travers un filtre
      rót một chất lỏng qua lọc
  • đổ khuôn
    • Couler une statue
      đổ khuôn một pho tượng
  • đánh đắm
    • Couler un bateau
      đánh đắm một chiếc tàu
  • phá hỏng
    • Couler une affaire
      phá hỏng một việc
  • (nghĩa bóng) làm mất danh giá
    • Couler quelqu'un
      làm mất danh giá ai
  • giúi, đưa nhẹ
    • Couler un billet
      giúi một tấm vé
  • sống lặng lẽ
    • Couler des jours heureux
      sống lặng lẽ những ngày hạnh phúc
    • couler un mot à l'oreille
      nói khẽ vào tai ai (một cách kín đáo)
    • couler un regard; couler les yeux
      đưa mắt nhìn
    • se la couler douce
      (thân mật) sống yên vui hạnh phúc
Related search result for "couler"
Comments and discussion on the word "couler"