Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kê, chèn
    • Caler une armoire
      kê một cái tủ
  • dừng, làm đứng (máy)
  • đóng chặt, giữ chặt, cố định lại
nội động từ
  • dừng lại, đứng lại
    • Le moteur a calé
      động cơ đã dừng lại
  • (thân mật) chùn lại, chịu thua
    • Il a calé devant la difficulté
      nó đã chùn lại trước khó khăn
Related search result for "caler"
Comments and discussion on the word "caler"