Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dán
    • Coller un avis sur un mur
      dán một yết thị lên tường
  • làm dính bết
    • Le sang avait collé ses cheveux
      máu đã làm dính bết tóc nó lại
  • hồ
    • Coller du vin
      hồ rượu vang (cho trong)
  • dán vào, gí vào, áp vào
    • Coller son front aux vitres
      gí trán vào cửa kính
  • (thân mật) ấn cho, tống cho, giáng cho
    • Coller une chose à quelqu'un
      ấn cho ai cái gì
    • coller une gifle à quelqu'un
      giáng cho ai một cái tát
  • (thông tục) để, đặt
    • Collez ça dans un coin!
      Để cái đó vào xó!
  • (thân mật) làm cho cứng họng không trả lời được
    • Coller un élève
      làm cho học trò cứng họng không trả lời được
  • (thân mật) đánh hỏng
    • Coller un candidat
      đánh hỏng một thí sinh
  • (thân mật) phạt (học sinh) ở lại (bắt ở lại lớp ngoài giờ học)
  • (thân mật) cứ bám lấy mà ám (ai)
nội động từ
  • dính
    • Ce papier colle mal
      giấy này không dính
  • sát vào người
    • Cet habit colle bien
      áo này mặc sát vào người
  • (thông tục) được, vừa khéo
    • ça colle?
      Cái này được chứ?
  • hợp, sát
    • Roman qui colle au réel
      tiểu thuyết sát với thực tế
  • (thể dục thể thao) bám sát huấn luyện viên (người đua xe đạp...)
Related search result for "coller"
Comments and discussion on the word "coller"