Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clouer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng (bằng) đinh
    • Clouer une planche
      đóng đinh tấm ván
    • Clouer une caisse
      đóng đinh hòm
  • đóng chặt xuống (không cựa quậy được)
    • Clouer un adversaire au sol
      đánh ngã địch thủ xuống đất
  • (nghĩa bóng) bắt ở yên một chỗ
    • La surprise le cloue à la chaise
      sự kinh ngạc làm cho nó ngồi yên lịm đi trên ghế
  • làm cho tắc họng
    • Clouer un candidat
      làm cho thí sinh tắc họng
    • clouer le bec à quelqu'un
      khóa miệng ai lại
    • clouer son pavillon
      (hàng hải) quyết chiến đấu đến cùng (tỏ ra bằng cách đóng đinh cờ vào cột buồm)
Related search result for "clouer"
Comments and discussion on the word "clouer"