French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- phối hợp, kết hợp
- Opérations combinées
tác chiến phối hợp
danh từ giống đực
- máy bay liên hợp (vừa có tính máy bay (thường), vừa có tính chất máy bay lên thẳng)
- áo nịt liên hợp (coocxê và nịt vú liền nhau)
- (thể dục thể thao) môn liên hợp