Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commence
/kə'mens/
Jump to user comments
động từ
  • bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
  • trúng tuyển, đỗ
    • to commence M.A.
      đỗ bằng tiến sĩ văn chương
Related search result for "commence"
Comments and discussion on the word "commence"