Characters remaining: 500/500
Translation

begin

/bi'gin/
Academic
Friendly

Từ "begin" trong tiếng Anh có nghĩa bắt đầu, mở đầu hoặc khởi đầu một hành động, sự việc nào đó. Đây một động từ bất quy tắc, dạng quá khứ "began" phân từ II "begun".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Bắt đầu một hành động:

    • dụ: "I will begin my homework at 5 PM." (Tôi sẽ bắt đầu làm bài tập về nhà lúc 5 giờ chiều.)
  2. Mở đầu một sự kiện:

    • dụ: "The concert will begin at 8 PM." (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  3. Khởi đầu một quá trình:

    • dụ: "When did life begin on this earth?" (Sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?)
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  1. To begin at: Bắt đầu từ một điểm nào đó.

    • dụ: "To begin at the beginning, let me explain the main idea." (Bắt đầu từ lúc bắt đầu, hãy để tôi giải thích ý chính.)
  2. To begin with: Trước hết , đầu tiên .

    • dụ: "To begin with, let us make clear the difference between these two words." (Trước hết, chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này.)
  3. To begin upon: Bắt đầu làm việc .

    • dụ: "I will begin upon my new project next week." (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tuần tới.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Commence: Bắt đầu, khởi động (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).

    • dụ: "The meeting will commence at 10 AM." (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
  • Start: Bắt đầu (cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng trong nhiều tình huống bình thường hơn).

    • dụ: "Let's start the project today." (Hãy bắt đầu dự án hôm nay.)
Idioms cụm động từ:
  1. Well begun is half done: Bắt đầu tốt làm xong được một nửa công việc. Đây một câu nói thể hiện tầm quan trọng của việc bắt đầu một cách nghiêm túc, nếu khởi đầu tốt, quá trình sẽ dễ dàng hơn.

  2. Begin to see the light: Bắt đầu nhìn thấy ánh sáng (nghĩa bắt đầu hiểu hoặc nhận ra điều đó).

    • dụ: "After weeks of studying, I finally began to see the light in math." (Sau nhiều tuần học tập, cuối cùng tôi đã bắt đầu hiểu môn toán.)
Kết luận:

Từ "begin" rất quan trọng trong tiếng Anh khi diễn tả sự khởi đầu của một hành động hay sự việc. Hiểu sử dụng đúng từ này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

(bất qui tắc) động từ began
  1. bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
    • when did life begin on this earth?
      sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
  2. bắt đầu nói
Idioms
  • to begin at
    bắt đầu từ
  • to begon upon
    bắt đầu làm (việc )
  • to begin with
    trước hết , đầu tiên
  • to begin the world
    (xem) world
  • well begun is half done
    bắt đầu tốt làm xong được một nửa công việc

Comments and discussion on the word "begin"