Từ "composer" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.
Composer un choeur: cấu thành một đội hợp xướng.
Composer un livre: soạn một cuốn sách.
Composer de la musique: soạn nhạc.
Composer une colonne de journal: sắp chữ một cột báo.
Composer son visage: tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó).
Composer avec le créancier: điều đình với chủ nợ.
Composer avec l'ennemi: thỏa hiệp với kẻ địch.