Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conoy
Jump to user comments
Noun
  • một thành viên của tộc người Algonquian, sống ở Algonquian giữa vịnh Chesapeake và sông Potomac, đồng minh của tộc người Nanticoke.
Related search result for "conoy"
Comments and discussion on the word "conoy"