Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cone
/koun/
Jump to user comments
danh từ
  • hình nón; vật hình nón
  • (thực vật học) nón
  • (động vật học) ốc nón
  • (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)
  • (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)
ngoại động từ
  • làm thành hình nón
    • to be coned
      bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)
nội động từ
  • có hình nón
Related search result for "cone"
Comments and discussion on the word "cone"