Jump to user comments
ngoại động từ
- vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo
- làm méo mó, làm nhăn nhó
- a face contorted with (by) pain
mặt nhăn nhó vì đau đớn
- to contort a word from its proper meaning
làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ