Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-jour in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tứ cửu
sáng
xông đất
vu quy
cúng giỗ
thượng nguyên
diêm phủ
sóc vọng
huý nhật
nhật ấn
trái
khai hạ
thiều quang
hoàng hôn
cửu tuyền
tuyền đài
ngày ngày
ngày rằm
rạng đông
cát nhật
dao dài
trú dạ
chọn ngày
hôn nhật
gà gáp
tiên cung
ngày vọng
đản
gầm ghè
thưa kiện
rủa
phòng thân
nhẹ nợ
oán giận
phòng gian
trung nguyên
xem ngày
đào nguyên
lãng uyển
cướp ngày
nhật lệnh
tinh sương
thời nhân
tinh mơ
nhật dạ
hôm trước
đo đắn
ám hại
quay giáo
căm hờn
đáo tường
phản cung
úm ấp
căm phẫn
phòng hờ
trùng cửu
thất tịch
đắn đo
hầm trú ẩn
trái lại
dè chừng
chống cự
phản đề nghị
gỗ dán
đành chịu
mưu phản
trái vụ
tổng phản công
đập lại
xen canh
tiêu xưng
thù hằn
giận thân
trùng ngũ
âm phủ
đoan ngọ
đương quyền
động đào
rạng ngày
ngày hội
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last