Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-jour in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
thúc ép
trổi dậy
tảng sáng
nhật kì
bồng lai
hiềm thù
phòng giữ
trấn áp
thù oán
tức bực
sáng rõ
lập đông
bất đắc dĩ
ni
sương gió
nổi dậy
kêu la
lễ tết
xế
xế
thanh thiên
nặng gánh
nhọ
nọ
bảo mật
trái mùa
nhập học
tết
chợ
lợi hại
cất quân
nào đó
quát
cận
ôm ấp
phòng bị
biểu dương
chống đối
mừng
ý nghĩ
ý nghĩ
nay
bội
tờ mờ
bực bội
cằn nhằn
xép
ráng
bảo hiểm
cạch
bình dân
tì
lẩy
mười
chứng minh
tông
món ăn
trọn vẹn
xúi
rõ
chiến đấu
tường
thang
nổi lên
chương trình
quệt
quặc
chót
càu nhàu
nhất định
cân nhắc
vo
oán
cà
sầm
tán
nhín
chao
cãi
phiên
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last