Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-jour in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tốt ngày
tiên giới
sáng bạch
thời thượng
hôm nao
ngày đêm
dương đài
hôm nọ
đêm ngày
từ ngày
bung xung
phản gián
hôm xưa
sinh nhật
trả đũa
chống chọi
phản công
phản đề án
phản chỉ định
trừ gian
ngược dòng
căm tức
chuẩn đô đốc
chống hạn
rày
giậm
tựu trường
ngày sinh
chụp đèn
hôm nào
dạ đài
ngày thường
tòng lai
ngày lễ
đối trình
đê phụ
tin tức
oán thù
dự phòng
phấn rôm
kình
kháng nghị
luống những
chao đèn
hôm rày
hàn thực
chín suối
nạt nộ
ba mươi
ngày đường
đổi vai
đánh giặc
vỡ tổ
tối sầm
nghỉ lễ
giao thừa
nghị sự
hôm
ép uổng
cần vương
tiếng là
bè đảng
thoả chí
tiên cảnh
xui giục
nuôi dưỡng
châu chấu
dỗ
địch
là vì
vập
suy tính
kháng chiến
bắt bú
phẫn
láng cháng
dộng
bản thân
dương
cứ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last