Characters remaining: 500/500
Translation

curial

Academic
Friendly

Từ "curial" trong tiếng Phápmột tính từ khá hiếm thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, chủ yếu liên quan đến lịch sử hoặc tôn giáo. Dưới đâyphần giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa

Curial (tính từ): 1. Liên quan đến "curé" (linh mục) hoặc "curie" (các thành viên của một hội đồng tôn giáo). 2. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như hội nghị tôn giáo hoặc các hoạt động liên quan đến giáo hội.

Ví dụ sử dụng
  1. Ngữ cảnh tôn giáo:

    • Français: "Le concile curial a été convoqué pour discuter des réformes."
    • Tiếng Việt: "Hội nghị curial đã được triệu tập để thảo luận về các cải cách."
  2. Ngữ cảnh lịch sử:

    • Français: "Les décisions curiales ont souvent influencé la politique de l'Église."
    • Tiếng Việt: "Các quyết định curial thường ảnh hưởng đến chính sách của Giáo hội."
Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài viết hoặc nghiên cứu về lịch sử tôn giáo, "curial" có thể được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định của các cơ quan tôn giáo. Ví dụ: - Français: "L'approche curiale dans la gestion des affaires ecclésiastiques a été critiquée." - Tiếng Việt: "Cách tiếp cận curial trong việc quảncác vấn đề giáo hội đã bị chỉ trích."

Biến thể từ gần giống
  • Curé: Linh mục.
  • Curie: Các hội đồng tôn giáo, thường chỉ các cơ quan quyền lực trong giáo hội.
Từ đồng nghĩa

Không từ đồng nghĩa chính xác cho "curial" đâymột thuật ngữ chuyên ngành, nhưng bạn có thể sử dụng các từ như: - Ecclésiastique: Liên quan đến giáo hội. - Religieux: Liên quan đến tôn giáo.

Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "curial". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Prendre des décisions ecclésiastiques: Đưa ra các quyết định liên quan đến giáo hội.

Lưu ý

Do tính hiếm của từ "curial", bạn sẽ ít gặp từ này trong giao tiếp hàng ngày. chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử, tôn giáo, hoặc trong các cuộc thảo luận học thuật. Khi sử dụng, hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh đã đủ rõ ràng để người nghe hoặc người đọc có thể hiểu được ý nghĩa của .

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem curé
  2. (sử học) xem curie 2
    • Assemblée curiale
      hội nghị curi

Comments and discussion on the word "curial"