Characters remaining: 500/500
Translation

cornée

Academic
Friendly

Từ "cornée" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giống như sừng" hoặc " hình dạng giống sừng". Đâymột tính từ, thường được sử dụng để mô tả hình dáng của một vật nào đó đặc điểm giống như sừng.

1. Định nghĩa:
  • Cornée (tính từ): Mang hình dạng giống như sừng, đặc điểm giống như sừng.
2. Ví dụ sử dụng:
  • En biologie: "Les cornes des rhinocéros sont cornées." (Sừng của con tê giác hình dạng giống như sừng.)
  • En architecture: "Les angles du bâtiment sont cornés, ce qui lui donne un aspect unique." (Các góc của tòa nhà hình dạng giống như sừng, điều này tạo cho một vẻ độc đáo.)
3. Biến thể:
  • Từ "cornée" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như:
    • Cornée (danh từ): Trong y học, "cornée" cũng có nghĩa là "màng giác mạc" (cornea) trong mắt.
4. Từ gần giống:
  • Cornes: Danh từ số nhiều của "corne" (sừng).
    • Ví dụ: "Les cornes de certains animaux sont très impressionnantes." (Sừng của một số loài động vật rất ấn tượng.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Sinué: Có thể được dùng để mô tả hình dạng uốn cong giống như sừng.
  • Tordu: Nghĩa là "xoắn", có thể dùng để mô tả hình dạng không thẳng, giống như hình dáng của sừng.
6. Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "cornée", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến động vật sừng trong tiếng Pháp.
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "cornée" có thể được sử dụng để miêu tả các hình ảnh tượng trưng, ví dụ như "les idées cornées" (những ý tưởng kỳ quặc, không bình thường).
8. Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cornée", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng. Nếu bạn đang nói về sinh vật, bạn nên chắc chắn rằng người nghe hiểubạn đang nói về hình dạng vật lý.
tính từ
  1. như sừng

Comments and discussion on the word "cornée"