Từ "cornée" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giống như sừng" hoặc "có hình dạng giống sừng". Đây là một tính từ, và nó thường được sử dụng để mô tả hình dáng của một vật nào đó có đặc điểm giống như sừng.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
En biologie: "Les cornes des rhinocéros sont cornées." (Sừng của con tê giác có hình dạng giống như sừng.)
En architecture: "Les angles du bâtiment sont cornés, ce qui lui donne un aspect unique." (Các góc của tòa nhà có hình dạng giống như sừng, điều này tạo cho nó một vẻ độc đáo.)
3. Biến thể:
4. Từ gần giống:
5. Từ đồng nghĩa:
Sinué: Có thể được dùng để mô tả hình dạng uốn cong giống như sừng.
Tordu: Nghĩa là "xoắn", có thể dùng để mô tả hình dạng không thẳng, giống như hình dáng của sừng.
6. Thành ngữ và cụm động từ:
7. Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "cornée" có thể được sử dụng để miêu tả các hình ảnh tượng trưng, ví dụ như "les idées cornées" (những ý tưởng kỳ quặc, không bình thường).
8. Chú ý:
Khi sử dụng từ "cornée", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng. Nếu bạn đang nói về sinh vật, bạn nên chắc chắn rằng người nghe hiểu là bạn đang nói về hình dạng vật lý.