Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
corpora
/'kɔ:pəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều corpora
  • tập sao lục, tập văn
  • (sinh vật học) thể
    • corpus striatum
      thể vân
Related search result for "corpora"
Comments and discussion on the word "corpora"