Từ "corrigé" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
"Corrigé" là danh từ giống đực (le corrigé) có nghĩa là "bài tập mẫu" hoặc "giải pháp" cho một bài tập nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nơi giáo viên cung cấp cho học sinh một tài liệu để tham khảo cách giải quyết bài tập.
Le corrigé de cet exercice est dans le cahier.
(Bài tập mẫu cho bài tập này ở trong vở.)
Avant de rendre le devoir, je vais vérifier le corrigé pour être sûr.
(Trước khi nộp bài, tôi sẽ kiểm tra bài mẫu để chắc chắn.)
Corrigé cũng có thể được sử dụng như một tính từ trong một số ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫn là danh từ. Ví dụ:
Trong các ngữ cảnh học thuật, người ta có thể nói đến corrigé d’examen (bảng giải bài thi) để chỉ một tập hợp các bài giải cho các câu hỏi trong một kỳ thi.
Correction (danh từ): có nghĩa là "sự sửa chữa" hoặc "điều chỉnh".
Ví dụ: La correction des copies prend du temps. (Việc sửa bài thi cần thời gian.)
Correct (tính từ): có nghĩa là "đúng đắn" hay "chính xác".
Ví dụ: C'est une réponse correcte. (Đó là một câu trả lời đúng.)