Characters remaining: 500/500
Translation

corrigé

Academic
Friendly

Từ "corrigé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:

"Corrigé" là danh từ giống đực (le corrigé) có nghĩa là "bài tập mẫu" hoặc "giải pháp" cho một bài tập nào đó. thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nơi giáo viên cung cấp cho học sinh một tài liệu để tham khảo cách giải quyết bài tập.

Ví dụ sử dụng:
  1. Le corrigé de cet exercice est dans le cahier.
    (Bài tập mẫu cho bài tập nàytrong vở.)

  2. Avant de rendre le devoir, je vais vérifier le corrigé pour être sûr.
    (Trước khi nộp bài, tôi sẽ kiểm tra bài mẫu để chắc chắn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Corrigé cũng có thể được sử dụng như một tính từ trong một số ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫndanh từ. Ví dụ:

    • Un devoir corrigé (Một bài tập đã được sửa).
  • Trong các ngữ cảnh học thuật, người ta có thể nói đến corrigé d’examen (bảng giải bài thi) để chỉ một tập hợp các bài giải cho các câu hỏi trong một kỳ thi.

Các biến thể của từ:
  • Corriger (động từ): có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "chỉnh sửa". Ví dụ: J'ai corrigé mon texte. (Tôi đã sửa văn bản của mình.)
Từ gần giống:
  • Correction (danh từ): có nghĩa là "sự sửa chữa" hoặc "điều chỉnh".
    Ví dụ: La correction des copies prend du temps. (Việc sửa bài thi cần thời gian.)

  • Correct (tính từ): có nghĩa là "đúng đắn" hay "chính xác".
    Ví dụ: C'est une réponse correcte. (Đómột câu trả lời đúng.)

Từ đồng nghĩa:
  • Solution: có thể được sử dụng thay cho "corrigé" trong một số ngữ cảnh khi nói về giải pháp cho một vấn đề. Ví dụ: La solution du problème est dans le corrigé. (Giải pháp cho vấn đề nằm trong bài tập mẫu.)
Idioms cụm động từ:
  • Corriger le tir: có nghĩa là "sửa chữa sai lầm" hoặc "điều chỉnh hành động". Ví dụ: Il faut corriger le tir si nous voulons réussir. (Chúng ta cần sửa chữa sai lầm nếu muốn thành công.)
Tóm tắt:
  • "Corrigé" là danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ "bài tập mẫu" hoặc "giải pháp" trong ngữ cảnh giáo dục.
  • Có thể sử dụng với các biến thể như "corriger" (sửa chữa) "correction" (sự sửa chữa).
  • Từ gần giống đồng nghĩa cũng có thể giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong tiếng Pháp.
danh từ giống đực
  1. bài tập mẫu
    • Cahier de corrigé
      vở bài tập mẫu

Comments and discussion on the word "corrigé"