Characters remaining: 500/500
Translation

curage

Academic
Friendly

Từ "curage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le curage), có nghĩa chủ yếusự nạo vét hoặc sự làm sạch một cái gì đó, thườngmột cái giếng, cống hoặc các công trình khác. Đâymột thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng bảo trì.

Định nghĩa Sử dụng:
  1. Curage d'un puits: Sự nạo vét giếng

    • Ví dụ: Le curage d'un puits est nécessaire pour garantir une eau propre. (Sự nạo vét giếngcần thiết để đảm bảo nước sạch.)
  2. Curage des canalisations: Sự nạo vét các ống dẫn

    • Ví dụ: Nous devons faire le curage des canalisations pour éviter les bouchons. (Chúng ta cần nạo vét các ống dẫn để tránh tắc nghẽn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Curager: Động từ "curager" có nghĩathực hiện hành động nạo vét.
    • Ví dụ: Il faut curager le bassin tous les ans. (Phải nạo vét bể mỗi năm.)
Nghĩa khác:

Ngoài nghĩa nạo vét, "curage" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "sự cạo" hoặc "sự lấy đi một lớp bề mặt".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dépotoir: Là nơi chứa rác, liên quan đến việc dọn dẹp hoặc nạo vét.
  • Nettoyage: Nghĩasự dọn dẹp, làm sạch, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "curage", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói như: - "Mettre au propre": Có nghĩalàm sạch hoặc tổ chức lại một cái gì đó. Ví dụ: Il faut mettre au propre le jardin après le curage. (Phải làm sạch khu vườn sau khi nạo vét.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "curage," bạn cần lưu ý rằng thường liên quan đến các hoạt động kỹ thuật có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc đọc hiểu các văn bản chuyên ngành hoặc khi thảo luận về các công việc liên quan đến xây dựng hoặc bảo trì.

danh từ giống đực
  1. sự nạo vét
    • Curage d'un puits
      sự nạo vét giếng
  2. (tiếng địa phương) sự cạo

Comments and discussion on the word "curage"