Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
craquer
Jump to user comments
nội động từ
  • kêu rắc, gãy răng rắc
  • rách ra, vỡ ra, toác ra
    • Les coutures ont craqué
      đường may đã toác ra
  • lung lay, thất bại, suy sụp
    • Projet qui craque
      dự kiến thất bại
    • Un régime qui craque
      một chế độ suy sụp
    • craquer dans les mains à quelqu'un
      không giữ lời hứa với ai; phản bội ai
ngoại động từ
  • làm rách, làm vỡ
    • Craquer un pantalon
      làm rách quần
  • (thân mật) phung phí
    • Craquer un héritage
      phung phí gia tài
  • quẹt
    • Craquer une allumette
      quẹt diêm
  • (kỹ thuật) luyện tinh bằng phương pháp crackin
Related search result for "craquer"
Comments and discussion on the word "craquer"