Characters remaining: 500/500
Translation

cruddy

Academic
Friendly

Từ "cruddy" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả điều đó bẩn thỉu, kém chất lượng, hoặc không tốt. Từ này mang tính chất không trang trọng có thể được coi thô tục hoặc tục tĩu trong một số ngữ cảnh.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Cruddy" thường được dùng để mô tả thứ đó bẩn, không sạch sẽ hoặc chất lượng thấp. dụ, một nơibẩn thỉu hoặc một món ăn không ngon có thể được gọi là "cruddy".
  • Tính từ này cũng có thể mang ý nghĩa châm biếm khi nói về một điều đó không như mong đợi hoặc không đạt yêu cầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This hotel room is so cruddy!" (Phòng khách sạn này bẩn thỉu quá!)
  2. Câu nâng cao:

    • "I can't believe I paid so much for such a cruddy meal at that restaurant." (Tôi không thể tin mình đã trả nhiều tiền cho một bữa ăn tồi tệ như vậynhà hàng đó.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống: "dirty" (bẩn), "filthy" (bẩn thỉu), "shabby" (tồi tàn).
  • Từ đồng nghĩa: "crummy" (cũng có nghĩa tương tự kém chất lượng, bẩn thỉu).
  • Biến thể: "crud" (danh từ chỉ những thứ bẩn thỉu hoặcgiá trị).
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: "Life's a cruddy game." (Cuộc sống như một trò chơi tồi tệ.) – dùng để diễn tả những khó khăn trong cuộc sống.
  • Phrasal verb: Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "cruddy", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ từ "clean" (dọn dẹp) để tạo thành các câu trái ngược, dụ: "I need to clean this cruddy room." (Tôi cần dọn dẹp phòng bẩn thỉu này.)
Lưu ý:

"cruddy" từ không trang trọng, nên bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hoặc với những người không quen thuộc.

Adjective
  1. tục tĩu, thô tục, ô trọc

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cruddy"