Characters remaining: 500/500
Translation

curdy

/'kə:di/
Academic
Friendly

Từ "curdy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đóng cục" hoặc "dón lại". thường được dùng để miêu tả một chất lỏng hoặc một loại thực phẩm cấu trúc không đồng nhất, thường những cục nhỏ, giống như phô mai hoặc sữa đông.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc: "Curdy" thường được dùng để mô tả các loại thực phẩm như sữa khi bắt đầu đông lại thành các cục, hoặc các món ăn kết cấu giống như vậy.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến ẩm thực, đặc biệt khi nói về các sản phẩm từ sữa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The soup has a curdy texture." (Súp kết cấu đóng cục.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After sitting for a while, the milk turned curdy, indicating that it had spoiled." (Sau một thời gian để lâu, sữa đã dón lại, cho thấy rằng đã hỏng.)
Phân biệt biến thể:
  • Curd: Danh từ chỉ thực phẩm (thường phô mai hoặc sữa đông).
  • Curds and whey: Cụm từ chỉ sự phân tách giữa phần rắn (cục) phần lỏng (whey) trong quá trình làm phô mai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clumpy: Cũng có nghĩa "đóng cục", thường dùng để mô tả các chất lỏng không đồng nhất.
  • Lumpy: Tương tự như "curdy", nhưng thường dùng để chỉ các cục không đều trong chất liệu, không nhất thiết phải thực phẩm.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Curds and whey: Như đã đề cập, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm phô mai.
  • "To curdle": Động từ chỉ quá trình làm cho một chất lỏng đông lại thành cục.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "curdy" có thể được sử dụng để miêu tả các cảm xúc hoặc trạng thái không rõ ràng, giống như một thứ đó không đồng nhất.
tính từ
  1. đóng cục, dón lại

Comments and discussion on the word "curdy"