Từ "curdy" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "đóng cục" hoặc "dón lại". Nó thường được dùng để miêu tả một chất lỏng hoặc một loại thực phẩm có cấu trúc không đồng nhất, thường là có những cục nhỏ, giống như phô mai hoặc sữa đông.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc: "Curdy" thường được dùng để mô tả các loại thực phẩm như sữa khi nó bắt đầu đông lại thành các cục, hoặc các món ăn có kết cấu giống như vậy.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là khi nói về các sản phẩm từ sữa.
Ví dụ sử dụng:
"After sitting for a while, the milk turned curdy, indicating that it had spoiled." (Sau một thời gian để lâu, sữa đã dón lại, cho thấy rằng nó đã hỏng.)
Phân biệt biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clumpy: Cũng có nghĩa là "đóng cục", thường dùng để mô tả các chất lỏng không đồng nhất.
Lumpy: Tương tự như "curdy", nhưng thường dùng để chỉ các cục không đều trong chất liệu, không nhất thiết phải là thực phẩm.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Curds and whey: Như đã đề cập, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm phô mai.
"To curdle": Động từ chỉ quá trình làm cho một chất lỏng đông lại thành cục.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác: