Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
curtana
/kə:'tɑ:nə/
Jump to user comments
danh từ
  • gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)
Related search result for "curtana"
Comments and discussion on the word "curtana"