French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chuộc về, chuộc.
- Dégager sa montre du mont-de-piété
chuộc đồng hồ ở hiệu cầm đồ về.
- rút ra, tháo ra, gỡ ra, giải tỏa, giải.
- Dégager sa main
rút tay ra.
- Dégager un blessé des décombres
moi người bị thương ra khỏi đống gạch đổ nát.
- Dégager une troupe encerclée
giải tỏa một đội quân bị bao vây.
- Dégager sa responsabilité
rút trách nhiệm, giũ trách nhiệm.
- Dégager quelqu'un de sa promesse
giải lời hứa cho ai.
- dọn quang, khai thông.
- Dégager un passage
khai thông một lối đi.
- tỏa ra.
- Fleur qui dégage un parfum délicieux
hoa tỏ mùi thơm dịu.
- (thể dục thể thao) đưa (nghĩa bóng) ra thật xa.
- (nghĩa bóng) rút ra, nêu bật.
- Dégager l'idée essentielle
rút ra ý chính.