Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délétère
Jump to user comments
tính từ
  • độc, hại sức khỏe
    • Gaz délétère
      khí độc
  • (nghĩa bóng) độc hại
    • Une doctrine délétère
      một thuyết độc hại
Related words
Related search result for "délétère"
Comments and discussion on the word "délétère"