Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm rụng lông, làm rụng tóc
  • cạo lông (da, để thuộc)
  • (ngành mỏ) dỡ trụ chống
  • (kỹ thuật) dỡ chồng (gỗ)
Related search result for "dépiler"
Comments and discussion on the word "dépiler"