Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
doubler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tăng gấp đôi
    • Doubler le prix
      tăng giá gấp đôi
  • chập đôi, bện đôi (sợi...)
  • lót, bồi
    • Doubler un habit
      lót áo
  • (ngành in) sắp trùng
  • (hàng hải) bọc vỏ sắt (tàu)
  • vượt, vượt qua, vượt lên
    • Doubler un cap
      vượt qua mũi biển
    • Doubler une voiture
      vượt lên một xe
  • (điện ảnh) lồng tiếng
    • Doubler un film
      lồng tiếng một bộ phim
  • (sân khấu) đóng thay vai
  • (thể dục thể thao) chạy vượt một vòng
    • doubler le cap de
      quá... tuổi
    • Doubler le cap de la quarantaine
      quá bốn mươi tuổi
    • doubler de pas
      rảo bước
nội động từ
  • gấp đôi
    • Doubler en hauteur
      cao gấp đôi
  • (nghĩa rộng) tăng
    • Doubler de vitesse
      tăng tốc độ
Related words
Related search result for "doubler"
Comments and discussion on the word "doubler"