Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. 1 Thôi hoặc làm cho thôi vận động, chuyển sang trạng thái ở yên tại một chỗ. Con tàu từ từ dừng lại. Dừng chèo. Dừng chân. Câu chuyện tạm dừng ở đây. 2 (chm.). (Trạng thái) không thay đổi theo thời gian. Trạng thái dừng. Mật độ dừng. Dòng dừng (trong đó vận tốc ở mỗi điểm không thay đổi theo thời gian).
  • 2 đg. (ph.). Quây, che bằng phên, cót, v.v. Dừng lại căn buồng.
Related search result for "dừng"
Comments and discussion on the word "dừng"