Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dactyle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cỏ ngón
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đăctin
Related search result for "dactyle"
Comments and discussion on the word "dactyle"