Characters remaining: 500/500
Translation

dateless

/'deitlis/
Academic
Friendly

Từ "dateless" trong tiếng Anh có nghĩa "không ngày tháng," "bất tận," hoặc "bất diệt." Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc trong những ngữ cảnh mang tính chất thơ ca, để chỉ một cái đó không thể xác định được thời gian hoặc có vẻ vĩnh cửu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dateless (tính từ): Không ngày tháng cụ thể; không gắn liền với thời gian nào; vĩnh cửu hoặc bất tận.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "The beauty of the sunset was dateless, a moment frozen in time."

    • (Vẻ đẹp của hoàng hôn thật bất tận, một khoảnh khắc được đông cứng trong thời gian.)
  2. Về tình yêu: "Their love felt dateless, transcending the boundaries of time."

    • (Tình yêu của họ cảm giác như bất diệt, vượt qua mọi ranh giới của thời gian.)
  3. Trong nghệ thuật: "The artist created a dateless masterpiece that would be admired for generations."

    • (Nhà nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác bất tận sẽ được ngưỡng mộ qua nhiều thế hệ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dateless có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như thơ ca, văn chương, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự vĩnh cửu của một điều đó. cũng có thể được dùng trong triết học để thảo luận về những khái niệm không bị giới hạn bởi thời gian.
Biến thể từ:
  • Datelessness (danh từ): Tình trạng không ngày tháng hoặc tính bất diệt.
    • dụ: "The datelessness of the ancient ruins adds to their mystery."
    • (Tình trạng không ngày tháng của những di tích cổ thêm phần bí ẩn cho chúng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Timeless: Không bị giới hạn bởi thời gian, thường dùng để chỉ những thứ luôn giá trị.

    • dụ: "Her timeless beauty captivated everyone."
  • Eternal: Vĩnh cửu, không bao giờ kết thúc.

    • dụ: "The eternal flame symbolizes everlasting love."
Idioms Phrasal verbs:
  • Forever and a day: Một cách nói mang ý nghĩa vĩnh cửu, không bao giờ kết thúc.

    • dụ: "I will love you forever and a day."
  • Stand the test of time: Có thể tồn tại hoặc được đánh giá cao qua nhiều thời gian.

    • dụ: "Classic literature stands the test of time."
Kết luận:

Từ "dateless" mang một ý nghĩa sâu sắc, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mang tính nghệ thuật triết học. Qua việc sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện những khái niệm vĩnh cửu không bị giới hạn bởi thời gian.

tính từ
  1. không đề ngày tháng
  2. (thơ ca) bất tận, bất diệt
  3. (từ hiếm,nghĩa hiếm) quá không xác định được thời đại; quá không nhớ được ngày tháng

Comments and discussion on the word "dateless"