Characters remaining: 500/500
Translation

decorous

/'dekərəs/
Academic
Friendly

Từ "decorous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "phải phép", "đúng mực", "đoan trang", "đứng đắn" hay "lịch sự, lịch thiệp". Từ này thường được dùng để mô tả hành vi, thái độ hoặc cách cư xử của một người sao cho phù hợp với các quy tắc xã hội chuẩn mực đạo đức.

Định nghĩa chi tiết:
  • Phải phép, đúng mực: Hành vi hoặc cách cư xử không gây khó chịu cho người khác, thể hiện sự tôn trọng lịch thiệp.
  • Đoan trang, đứng đắn: Thể hiện sự nghiêm túc, không phô trương hay thái quá.
dụ sử dụng:
  1. Hành vi: "She always behaves in a decorous manner at formal events." ( ấy luôn cư xử một cách đúng mực tại các sự kiện trang trọng.)
  2. Trang phục: "His decorous attire was suitable for the wedding ceremony." (Bộ trang phục lịch sự của anh ấy rất phù hợp cho lễ cưới.)
  3. Thái độ: "The decorous conversation between the guests made the dinner more enjoyable." (Cuộc trò chuyện lịch thiệp giữa các vị khách khiến bữa tối trở nên thú vị hơn.)
Biến thể của từ:
  • Decorum (danh từ): Nghĩa "cách cư xử đúng mực", thường được sử dụng để chỉ các quy tắc hoặc phép tắc xã hội.
    • dụ: "It is important to maintain decorum during the meeting." (Việc giữ gìn phép tắc trong cuộc họp rất quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dignified: Đứng đắn, phẩm giá.
  • Polite: Lịch sự.
  • Civil: Lịch thiệp, văn hóa.
  • Proper: Đúng, phù hợp.
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "decorous" có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn chương hoặc phân tích xã hội, nơi sự chú ý đến các chuẩn mực hành vi rất quan trọng. dụ: - "In many cultures, a decorous demeanor is essential for social acceptance." (Trong nhiều nền văn hóa, một thái độ đúng mực rất quan trọng để được chấp nhận xã hội.)

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "decorous", bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để làm nghĩa: - "Keep your decorum" (Giữ phép tắc của bạn) - Nghĩa hãy cư xử một cách đúng mực.

tính từ
  1. phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp

Comments and discussion on the word "decorous"