Từ "decorous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "phải phép", "đúng mực", "đoan trang", "đứng đắn" hay "lịch sự, lịch thiệp". Từ này thường được dùng để mô tả hành vi, thái độ hoặc cách cư xử của một người sao cho phù hợp với các quy tắc xã hội và chuẩn mực đạo đức.
Định nghĩa chi tiết:
Phải phép, đúng mực: Hành vi hoặc cách cư xử không gây khó chịu cho người khác, thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp.
Đoan trang, đứng đắn: Thể hiện sự nghiêm túc, không phô trương hay thái quá.
Ví dụ sử dụng:
Hành vi: "She always behaves in a decorous manner at formal events." (Cô ấy luôn cư xử một cách đúng mực tại các sự kiện trang trọng.)
Trang phục: "His decorous attire was suitable for the wedding ceremony." (Bộ trang phục lịch sự của anh ấy rất phù hợp cho lễ cưới.)
Thái độ: "The decorous conversation between the guests made the dinner more enjoyable." (Cuộc trò chuyện lịch thiệp giữa các vị khách khiến bữa tối trở nên thú vị hơn.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dignified: Đứng đắn, có phẩm giá.
Polite: Lịch sự.
Civil: Lịch thiệp, có văn hóa.
Proper: Đúng, phù hợp.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "decorous" có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn chương hoặc phân tích xã hội, nơi mà sự chú ý đến các chuẩn mực hành vi là rất quan trọng. Ví dụ: - "In many cultures, a decorous demeanor is essential for social acceptance." (Trong nhiều nền văn hóa, một thái độ đúng mực là rất quan trọng để được chấp nhận xã hội.)
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "decorous", bạn có thể kết hợp nó với các cụm từ khác để làm rõ nghĩa: - "Keep your decorum" (Giữ phép tắc của bạn) - Nghĩa là hãy cư xử một cách đúng mực.