Characters remaining: 500/500
Translation

define

/di'fain/
Academic
Friendly

Từ "define" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa chính "định nghĩa", "vạch " hoặc "xác định". Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn giải thích một từ, khái niệm, hoặc chỉ rõ đặc điểm của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Định nghĩa một từ hoặc khái niệm: Khi bạn muốn nói rõ nghĩa của một từ nào đó.
  2. Xác định ranh giới hoặc đặc điểm:

    • Vạch ranh giới: Khi bạn muốn nói về việc xác định một giới hạn.
    • Định quyền hạn: Khi bạn muốn chỉ rõ quyền hoặc trách nhiệm của ai đó.
Biến thể của từ "define":
  • Definition (danh từ): Nghĩa "định nghĩa".

    • dụ: "The definition of 'love' can vary from person to person." (Định nghĩa về 'tình yêu' có thể khác nhau từ người này sang người khác.)
  • Definable (tính từ): Có thể định nghĩa.

    • dụ: "Some concepts are not easily definable." (Một số khái niệm không dễ dàng để định nghĩa.)
  • Definer (danh từ): Người hoặc vật định nghĩa.

    • dụ: "The teacher is a definers of knowledge." (Giáo viên người định nghĩa tri thức.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Describe (mô tả): Cũng có thể dùng để chỉ rõ đặc điểm nhưng không nhất thiết phải định nghĩa.
  • Clarify (làm ): Làm cho một điều đó trở nên rõ ràng hơn.
  • Explain (giải thích): Giải thích chi tiết về một khái niệm nào đó.
Cụm động từ thành ngữ liên quan:
  • Define oneself: Định nghĩa chính mình, có thể hiểu tự nhận thức về bản thân.

    • dụ: "It’s important to define yourself before others define you." (Điều quan trọng tự định nghĩa bản thân trước khi người khác định nghĩa bạn.)
  • Define the terms: Định nghĩa các điều khoản, thường dùng trong các thỏa thuận, hợp đồng.

    • dụ: "Let’s define the terms of our agreement before proceeding." (Hãy định nghĩa các điều khoản trong thỏa thuận của chúng ta trước khi tiến hành.)
Kết luận:

Từ "define" rất quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ để định nghĩa từ ngữ còn để xác định các khái niệm, quyền hạn hay ranh giới.

ngoại động từ
  1. định nghĩa (một từ...)
  2. định , vạch (hình dạng, ranh giới...)
    • to define the right for someone
      định quyền hạn cho ai
    • to define the boundary between two countries
      định ranh giới hai nước
  3. xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất

Comments and discussion on the word "define"