Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demote
/di'mout/
Jump to user comments
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
  • cho xuống lớp
Related search result for "demote"
Comments and discussion on the word "demote"