Characters remaining: 500/500
Translation

dessiné

Academic
Friendly

Từ "dessiné" trong tiếng Phápmột tính từ được hình thành từ động từ "dessiner", có nghĩa là "vẽ". Khi nói đến "dessiné", chúng ta thường nghĩ đến những đã được vẽ ra, có thểhình ảnh, hình vẽ hoặc những đồ vật hình dáng rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Dessiné: Có nghĩa là "được vẽ" hoặc "đã được phác họa". thường được dùng để chỉ những thứ hình dạng rõ ràng, đã được thể hiện qua nghệ thuật vẽ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exemple simple:

    • "Cette image est très bien dessinée." (Bức tranh này được vẽ rất đẹp.)
  2. Exemple nâng cao:

    • "Le personnage principal de la bande dessinée est dessiné avec beaucoup de détails." (Nhân vật chính trong truyện tranh được vẽ với nhiều chi tiết.)
Các biến thể của từ "dessiné":
  • Dessiner (động từ): Vẽ
  • Dessin (danh từ): Hình vẽ, bản vẽ
  • Dessinateur (danh từ): Người vẽ, họa
Các từ gần giống:
  • Illustré: Được minh họa
  • Peint: Được vẽ (nhưng thường chỉ về hội họa, không phải tranh vẽ)
  • Esquissé: Được phác thảo (chưa hoàn thiện)
Từ đồng nghĩa:
  • Représenté: Được thể hiện
  • Figuré: Được hình dung
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir un dessin en tête: Có một hình ảnh trong đầu (nghĩacó một ý tưởng hay kế hoạch rõ ràng).
  • Dessiner les contours: Vẽ những đường nét (nghĩaphác thảo một kế hoạch hay ý tưởng).
Lưu ý:
  • Tính từ "dessiné" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế, các sản phẩm đồ họa.
  • Khi sử dụng "dessiné", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ ngữ phù hợp, có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào cách thức sử dụng.
tính từ
  1. vẽ
    • bande dessinée
      (từ mới, nghĩa mới) băng vẽ (gồm một dãy hình vẽ về một truyện, một nhân vật, trên báo..)

Comments and discussion on the word "dessiné"