Characters remaining: 500/500
Translation

diaper

/'daiəpə/
Academic
Friendly

Từ "diaper" trong tiếng Anh có nghĩa "" - một loại vải hoặc sản phẩm dùng để che phủ giữ sạch cho vùng dưới của trẻ em hoặc người lớn không tự đi vệ sinh được. thường được làm từ vải mềm hoặc vật liệu thấm hút, giúp giữ cho da của trẻ khô ráo sạch sẽ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Diaper (): Thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh trẻ nhỏ.
    • dụ: "I need to change the baby's diaper." (Tôi cần thay cho em bé.)
  2. Biến thể:

    • Disposable diaper: dùng một lần (không thể tái sử dụng).
    • Cloth diaper: vải (có thể giặt tái sử dụng).
    • dụ: "Many parents prefer cloth diapers for their environmental benefits." (Nhiều bậc phụ huynh thích vải lợi ích cho môi trường.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Diaper rash: phát ban do (tình trạng da bị kích ứng do ẩm ướt).

    • dụ: "The baby has a diaper rash because the diaper was not changed frequently." (Em bé bị phát ban do không được thay thường xuyên.)
  • To diaper: động từ, nghĩa quấn cho em bé.

    • dụ: "It takes a little practice to diaper a newborn." (Cần một chút thời gian để luyện tập quấn cho trẻ sơ sinh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nappy: Từ này thường được sử dụng tại Anh để chỉ , tương tự như "diaper" ở Mỹ.
    • dụ: "She changed the nappy of her child." ( ấy đã thay cho con của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "diaper" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng một số câu nói liên quan đến việc chăm sóc trẻ em:

Tổng kết:
  • "Diaper" chủ yếu được hiểu lót cho trẻ em, nhưng cũng có thể chỉ đến các sản phẩm tương tự cho người lớn.
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể như "disposable diaper" "cloth diaper", cùng với các vấn đề liên quan như "diaper rash".
danh từ
  1. vải kẻ hình thoi
  2. lót bằng vải kẻ hình thoi
  3. khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
  4. (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi
ngoại động từ
  1. in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
  2. trang trí hình thoi (trên tường...)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn lót (cho em bé)

Synonyms

Words Containing "diaper"

Words Mentioning "diaper"

Comments and discussion on the word "diaper"