Characters remaining: 500/500
Translation

digress

/dai'gres/
Academic
Friendly

Từ "digress" một nội động từ trong tiếng Anh có nghĩa "lạc đề" hoặc "ra ngoài chủ đề" khi nói hoặc viết. Khi bạn "digress", bạn bắt đầu nói về một chủ đề khác không liên quan đến chủ đề chính bạn đang thảo luận.

Định nghĩa:
  • Digress (nội động từ): Lạc đề, ra ngoài chủ đề.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the lecture, the professor began to digress and share personal stories."
    • (Trong bài giảng, giáo sư bắt đầu lạc đề chia sẻ những câu chuyện cá nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "While I intended to discuss the economic impacts of climate change, I digressed into a discussion about renewable energy sources."
    • (Trong khi tôi dự định bàn về tác động kinh tế của biến đổi khí hậu, tôi đã lạc đề sang một cuộc thảo luận về các nguồn năng lượng tái tạo.)
Các biến thể:
  • Digression (danh từ): Hành động lạc đề.
    • dụ: "His digression from the topic made the meeting longer than necessary."
    • (Sự lạc đề của anh ấy khỏi chủ đề đã làm cho cuộc họp kéo dài hơn cần thiết.)
Từ gần giống:
  • Stray: Lạc lối, đi chệch hướng.
    • dụ: "We strayed from our original path during the hike."
    • (Chúng tôi đã lạc lối khỏi con đường ban đầu trong chuyến đi bộ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Deviation: Sự lệch lạc, lạc hướng.
  • Wander: Đi lang thang, không theo đường thẳng.
Idioms:
  • "Off the beaten track": Ra ngoài lối mòn, thường chỉ về một chủ đề không phổ biến hoặc ít người biết đến.
  • "Go off on a tangent": Bắt đầu nói về một điều đó không liên quan đến chủ đề chính, giống như "digress".
Phrasal verbs:
  • "Get sidetracked": Bị phân tâm, lạc sang chủ đề khác.
    • dụ: "I was supposed to study for my exam, but I got sidetracked by social media."
    • (Tôi đã định học cho kỳ thi của mình, nhưng tôi đã bị phân tâm bởi mạng xã hội.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "digress", thường có thể mang tính chất tiêu cực trong một số ngữ cảnh, việc lạc đề có thể làm mất tập trung hoặc làm giảm hiệu quả của cuộc thảo luận. Tuy nhiên, đôi khi việc lạc đề cũng có thể làm cho cuộc trò chuyện thú vị hơn, nếu được thực hiện một cách tự nhiên không làm gián đoạn quá nhiều.

nội động từ
  1. lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)
  2. lạc đường, lạc lối

Similar Spellings

Words Containing "digress"

Words Mentioning "digress"

Comments and discussion on the word "digress"