Characters remaining: 500/500
Translation

disposé

Academic
Friendly

Từ "disposé" trong tiếng Phápmột tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản
  • Disposé có nghĩa là "được bày biện" hoặc "được sắp xếp". Khi nói về một vật nào đó, có thể ám chỉ rằng vật đó đã được đặtmột vị trí cụ thể gọn gàng.
2. Sẵn lòng, sẵn sàng
  • Trong ngữ cảnh giao tiếp, "disposé" thường được dùng để diễn tả sự sẵn lòng hoặc sẵn sàng làm điều đó.
3. Tình trạng cảm xúc
  • Từ "disposé" cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người.
    • Être bien disposé có nghĩa là "vui vẻ, hồ hởi".
    • Être mal disposé có nghĩa là "bực dọc, cau có".
4. Quan hệ với người khác
  • "Disposé" cũng có thể diễn tả thái độ của một người đối với người khác.
    • Être bien disposé envers quelqu'un có nghĩa là " thiện ý với ai".
    • Être mal disposé envers quelqu'un có nghĩa là " ác ý với ai".
5. Các từ đồng nghĩa gần giống
  • Sincère (chân thành), ouvert (cởi mở) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh khi nói về sự sẵn lòng.
  • Préparé (chuẩn bị) cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp, nhưng có nghĩa hơi khác.
6. Idioms cụm động từ
  • Không nhiều cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "disposé", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu có nghĩa.
Kết luận

Từ "disposé" là một từ khá linh hoạt trong tiếng Pháp với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

tính từ
  1. được bày biện, được sắp xếp
  2. (Être disposé à) sẵn lòng, sẵn sàng
    • Je suis disposé à vous rendre service
      tôi sẵn sàng giúp anh
  3. (Être bien disposé) vui vẻ, hồ hởi
    • Être mal disposé
      bực dọc cau có
    • Être bien disposé envers quelqu'un
      thiện ý với ai
    • Être mal disposé envers quelqu'un
      ác ý với ai

Comments and discussion on the word "disposé"