Từ "dissemble" trong tiếng Anh có nghĩa là che giấu hoặc giấu giếm một điều gì đó, thường là ý định hoặc cảm xúc thực sự của mình. Nó được sử dụng khi ai đó cố tình không tiết lộ thông tin thật sự hoặc giả vờ như không biết điều gì đó.
She tried to dissemble her true feelings about the situation.
He dissembled when asked about his involvement in the project.
Dissembling behavior: Hành vi giả vờ, giấu giếm.
To dissemble the truth: Che giấu sự thật.
To put on a façade: Để tạo dựng một vẻ bề ngoài giả tạo nhằm che giấu bản chất thật.
To play one's cards close to the chest: Giữ bí mật, không tiết lộ thông tin.
"Dissemble" là một từ hữu ích để mô tả hành động giấu giếm hoặc giả vờ, thường trong bối cảnh mà một người không muốn tiết lộ cảm xúc hoặc ý định thật sự của mình.