Characters remaining: 500/500
Translation

dissolute

/'disəlu:t/
Academic
Friendly

Từ "dissolute" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chơi bời phóng đãng" hoặc "sống buông thả". Từ này thường được dùng để chỉ những người sống không kỷ luật, thường xuyên tham gia vào những hoạt động không lành mạnh như uống rượu, cờ bạc hoặc quan hệ tình dục không an toàn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He led a dissolute life, spending all his money on parties and alcohol."
    • (Anh ta sống một cuộc đời phóng đãng, chi tiêu tất cả tiền bạc vào tiệc tùng rượu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The dissolute behavior of the aristocracy during that period shocked the common people."
    • (Hành vi phóng đãng của tầng lớp quý tộc trong thời kỳ đó đã gây sốc cho người dân thường.)
Biến thể:
  • Dissolution (danh từ): Sự tan rã, sự phóng túng.

    • dụ: "The dissolution of their marriage was a result of years of dissolute living."
  • Dissoluteness (danh từ): Tính chất phóng đãng.

    • dụ: "The novel explores the theme of dissoluteness among the wealthy elite."
Từ gần giống:
  • Licentious: Cũng có nghĩa phóng túng, không kỷ luật, nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
  • Debauched: Diễn tả sự sa đọa, thường đề cập đến việc lạm dụng rượu hoặc ma túy.
Từ đồng nghĩa:
  • Immoral: Vô đạo đức.
  • Reckless: Liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Live life in the fast lane: Sống một cuộc sống đầy mạo hiểm, thường liên quan đến việc tham gia vào những hoạt động không lành mạnh.

    • dụ: "After he won the lottery, he started living life in the fast lane, which eventually led to his downfall."
  • Go off the rails: Bỏ qua những quy tắc hoặc trở nên điên rồ, phóng túng.

    • dụ: "After his divorce, he really went off the rails and started partying every night."
Cách sử dụng nâng cao:

Khi bạn nói về "dissolute" trong các tình huống trang trọng hoặc văn học, bạn có thể kết hợp với các từ ngữ như "lifestyle", "choices", hoặc "society", để tạo thành các câu văn miêu tả sâu sắc hơn về ảnh hưởng của lối sống phóng đãng đến cá nhân cộng đồng.

Tổng kết:

Từ "dissolute" không chỉ đơn giản mô tả một người còn có thể liên quan đến một lối sống hoặc một cách sống có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực cho bản thân những người xung quanh.

tính từ
  1. chơi bời phóng đãng

Similar Words

Words Containing "dissolute"

Words Mentioning "dissolute"

Comments and discussion on the word "dissolute"